Thực đơn
I_Supermodel,_Mùa_2 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Đội | Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|
OK | 姜韵轩 | Khương Vận Hiên | 25 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Tập 2 | 14 |
KO | 马慧慧 | Mã Tuệ Tuệ | 21 | 1,81 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Tập 3 | 13 |
OK | 李梦琦 | Lý Mộng Kì | 19 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tập 4 | 12-11 |
KO | 龙浚骄 | Long Tuấn Kiêu | 27 | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
KO | 陈玉婷 | Trần Ngọc Đình | 22 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Tập 5 | 10 |
OK | 王熙然 | Vương Hi Nhiên | 24 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Tập 6 | 9 |
KO | 王书琪 | Vương Thư Kì | 19 | 1,81 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Tập 7 | 8 |
OK | 那广子 | Na Quảng Tử | 24 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tập 8 | 7 |
KO | 孙臣民 | Tôn Thần Dân | 20 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tập 9 | 6 |
OK | 毕婧 | Tất Tinh | 20 | 1,82 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Tập 11 | 5-4 |
KO | 刘欣洁 | Lưu Hân Khiết | 25 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | ||
OK | 马梦嘉 | Mã Mộng Gia | 23 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Tập 12 | 3 |
OK | 王梦雅 | Vương Mộng Nhã | 26 | 1,78 m (5 ft 10 in) | 2 | |
KO | 赵家彤 | Triệu Gia Đồng | 23 | 1,80 m (5 ft 11 in) | 1 |
Thực đơn
I_Supermodel,_Mùa_2 Các thí sinhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: I_Supermodel,_Mùa_2